Dân Marketer hẳn là đã quá quen thuộc với thuật ngữ 4P, nhưng mô hình 9P trong Marketing thì không phải ai cũng biết. Trong bài viết này, AMAI Agency sẽ bật mí cho bạn những thông tin cơ bản cần biết về mô hình này nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Tổng quan về mô hình 9P trong Marketing
Mô hình 9P trong Marketing là một khái niệm phát triển từ mô hình Marketing Mix ban đầu, được giới thiệu bởi giáo sư Harvard và chuyên gia Neil Borden. Việc xác định mô hình 9P trong Marketing này giúp các doanh nghiệp xây dựng kế hoạch có hệ thống, đồng thời đảm bảo:
Lợi thế cạnh tranh vượt trội so với đối thủ.
Tối ưu hóa điểm mạnh và cải thiện điểm yếu của doanh nghiệp.
Nâng cao kỹ thuật, mở rộng mối quan hệ hợp tác giữa các bộ phận và đối tác kinh doanh bên ngoài.
Thích ứng nhanh chóng với xu hướng và sự thay đổi của thị trường.
Ban đầu, mô hình Marketing Mix truyền thống chỉ bao gồm 4 yếu tố. Tuy nhiên, theo thời gian, nó đã được mở rộng và bổ sung thêm các yếu tố mới để tối ưu hóa cho việc nghiên cứu và bao quát được sự phát triển của doanh nghiệp. Mô hình 9P trong Marketing hoàn chỉnh bây giờ bao gồm các yếu tố sau:
1. Product (Sản phẩm) | 4. Promotion (Xúc tiến) | 7. Physical Evidence (Trải nghiệm thực tế) |
2. Price (Giá cả) | 5. People (Con người) | 8. Performance (Hiệu suất) |
3. Place (Phân phối) | 6. Process (Quy trình) | 9. Profitability (Lợi nhuận) |
2. Phân tích các yếu tố của mô hình 9P trong Marketing
2.1 Product (Sản phẩm)
Theo American Marketing Association, mô hình 9P trong Marketing định nghĩa sản phẩm (product) là một tập hợp gồm các đặc tính như tính năng, chức năng, công dụng, và lợi ích mà có thể sử dụng hoặc trao đổi.
Sản phẩm trong mô hình 9P trong Marketing phục vụ để thỏa mãn nhu cầu hiện tại của người tiêu dùng hoặc thậm chí tạo ra một nhu cầu hoàn toàn mới trong họ. Sản phẩm có thể bao gồm hàng hóa, dịch vụ hoặc thậm chí một ý tưởng hoặc sự kết hợp của tất cả ba yếu tố này. Sản phẩm có ba cấp độ cụ thể:
Sản phẩm cốt lõi: Bao gồm lợi ích và tính năng có khả năng đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Sản phẩm thực: Đây là sản phẩm đã được hình thành với các đặc tính cơ bản như thiết kế, chất lượng, bao bì, thương hiệu, nhằm mục đích đáp ứng các mong muốn cụ thể của người tiêu dùng.
Sản phẩm bổ sung: Đây là những yếu tố bổ sung đối với sản phẩm chính, như bảo hành, miễn phí giao hàng nhằm tạo ra giá trị mở rộng cho sản phẩm.
2.2 Price (Giá cả)
Giá trong mô hình 9P là số tiền mà người dùng phải trả để sở hữu một sản phẩm, và đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định lợi nhuận và doanh thu của doanh nghiệp. Hiện nay, có ba chiến lược định giá chính theo mô hình 9P trong Marketing:
Định giá thâm nhập: Chiến lược này thường được sử dụng khi doanh nghiệp muốn tiến vào thị trường mới với mức giá thấp hơn, giúp nhanh chóng tăng thị phần và tận dụng lợi thế cạnh tranh dựa trên quy mô.
Định giá hớt váng: Đây là chiến lược đặt giá cao nhất có thể trong một phân khúc cụ thể. Mục tiêu là hướng tới những khách hàng sẵn sàng trả một giá cao để sở hữu sản phẩm. Sau đó, doanh nghiệp có thể giảm giá để thu hút khách hàng ở phân khúc giá thấp hơn.
Định giá trung lập: Chiến lược này giữ mức giá trung bình thị trường và gần với mức giá của các đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu ở đây là loại bỏ sự tập trung quá mức vào yếu tố giá của khách hàng, đặc biệt là trong các giai đoạn đã bão hòa.
2.3 Place (Phân phối)
Các chiến lược phân phối trong mô hình 9P trong Marketing tập trung vào cách sản phẩm được đưa đến tay khách hàng thông qua việc chọn lựa hệ thống phân phối phù hợp, như các nhà bán lẻ, đại lý hay bán hàng trực tuyến.
Xây dựng một chiến lược phân phối hiệu quả cần đi qua ba bước chính: Xác định kênh phân phối, thiết lập chiến lược quản lý và đo lường kết quả. Nhà quản lý cần xem xét các điểm sau:
Đảm bảo sản phẩm được cung cấp đúng thời điểm, đúng nơi với mức giá phù hợp nhất.
Lựa chọn kênh phân phối phù hợp cho từng nhóm khách hàng.
Quản lý hoạt động vận chuyển và lưu kho một cách tối ưu thông qua các phương pháp hiệu quả nhất.
2.4 Promotion (Xúc tiến)
Sự phát triển nhanh chóng của công nghệ đã tạo ra nhiều phương tiện truyền thông mới, và điều này đặt ra nhiều thách thức cho các doanh nghiệp khi tiếp cận khách hàng. Do đó, các Marketer phải tận dụng tối đa các tài nguyên truyền thông, từ truyền thống đến hiện đại.
Mục tiêu chính của các chiến dịch quảng cáo là cung cấp thông tin về sản phẩm và dịch vụ cho khách hàng, đồng thời xây dựng nhận thức, niềm tin, và thúc đẩy hành vi mua sắm của họ.
Các nhà tiếp thị nội dung thường kết hợp cả hai yếu tố Promotion và Place để tăng cường khả năng tiếp cận khách hàng tiềm năng. Tóm lại, Promotion trong mô hình 9P trong Marketing giúp người tiêu dùng hiểu rõ lý do tại sao họ nên trả một mức giá cụ thể để sở hữu sản phẩm hoặc dịch vụ.
2.5 People (Con người)
Đây là một yếu tố cực kỳ quan trọng trong mô hình 9P trong Marketing vì nhiều lý do. Đầu tiên, dịch vụ là một quá trình trao đổi giữa con người, khác biệt hoàn toàn so với việc bày bán sản phẩm trên kệ. Dịch vụ thường không mang tính cụ thể và không đồng đều về chất lượng.
Yếu tố con người ở đây bao gồm cả khách hàng và nhân viên. Đây là một mối quan hệ phức tạp, có tính tương hỗ nhưng đôi khi cũng có mâu thuẫn. Thông thường, yêu cầu từ phía khách hàng và mức độ chi trả mà họ chịu sẽ phải tương ứng với khả năng và hiệu suất của doanh nghiệp cũng như hệ thống nhân viên.
2.6 Process (Quá trình)
Yếu tố Process của mô hình 9P trong Marketing tập trung vào các quy trình mà doanh nghiệp áp dụng để cung cấp dịch vụ cho khách hàng và thêm vào hệ thống quá trình sau khi khách hàng hoàn tất đơn hàng. Một số quá trình mà doanh nghiệp sẽ phải trải qua như:
Dịch vụ khách hàng.
Giao hàng tận nơi.
Quá trình phân phối đến quá trình giao hàng và nhận sản phẩm.
Thu thập phản hồi từ khách hàng và sử dụng các đề xuất tích cực để cải thiện dịch vụ và sản phẩm.
2.7 Physical Evidence (Trải nghiệm thực tế)
Đây là một khía cạnh quan trọng trong mô hình 9P trong Marketing vì nó ghi nhận các trải nghiệm thực tế của khách hàng, và dữ liệu này có ảnh hưởng không nhỏ đến quá trình vận hành sản phẩm trong tương lai. Yếu tố này liên quan đến nhóm khách hàng chưa từng mua hàng từ doanh nghiệp trước đây và cần thông tin để xem xét trước khi quyết định đầu tư vào sản phẩm/ dịch vụ.
Đối với các dịch vụ hữu hình được cung cấp thông qua nền tảng trực tuyến, bằng chứng tốt nhất thường là các chỉ số về chất lượng. Các yếu tố như tương tác trực tuyến hay lưu lượng truy cập trang web có thể cung cấp thông tin về trải nghiệm của người dùng tại đó.
2.8 Performance (Hiệu suất)
Để đảm bảo hiệu suất của một thương hiệu, cần phải tạo ra trải nghiệm xuất sắc ở hai mức độ chính: Sản phẩm và trải nghiệm.
Ở mức độ sản phẩm, việc hoàn thiện các yếu tố là rất quan trọng, bao gồm kiểu dáng, thiết kế, chi tiết, chất lượng vật liệu, độ bền, độ chính xác và công nghệ. Ngoài việc đảm bảo các tính năng vật lý, sản phẩm cũng cần tạo ra trải nghiệm về tâm lý và tình cảm cho người dùng, vượt ra khỏi chức năng cơ bản của một sản phẩm thông thường.
2.9 Profitability (Lợi nhuận)
Tỷ suất lợi nhuận thường được sử dụng để đo lường mức độ lợi nhuận, khả năng tăng trưởng, và để xác định các chi phí không cần thiết của doanh nghiệp. Tỷ suất này thể hiện tỷ lệ phần trăm của doanh thu thuần sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm chi phí quản lý, chi phí bán hàng, lãi vay, khấu hao và thuế.
Tỷ suất có thể thay đổi theo từng ngành, với các chuỗi bán hàng lớn thường có tỷ suất thấp hơn do lượng đơn hàng lớn. Trong khi đó, các doanh nghiệp nhỏ và độc lập có thể cần đạt được tỷ suất lợi nhuận cao để đảm bảo khả năng trang trải các chi phí hoạt động.
3. Ứng dụng thực tế của mô hình 9P trong Marketing
Dưới đây là ví dụ một số doanh nghiệp ở thế giới và Việt Nam đã áp dụng thành công mô hình 9P trong Marketing này:
Apple luôn tập trung vào việc phát triển sản phẩm (Product) cao cấp. Giá (Price) sản phẩm của họ thường cao, nhưng điều này cũng tạo nên điểm riêng biệt cho thương hiệu. Chiến lược về phân phối (Place) của Apple cũng được thiết kế sao cho việc mua sắm và trải nghiệm sản phẩm của khách hàng là thuận tiện nhất. Chiến dịch quảng cáo (Promotion) của họ thường tập trung vào sự độc đáo và hiệu suất (Performance) của sản phẩm.
Vinamilk là một ví dụ ở Việt Nam áp dụng mô hình 9P trong Marketing thành công. Họ không chỉ tập trung vào sản phẩm sữa chất lượng cao (Product), mà còn chú trọng đến giá cả cạnh tranh (Price). Vị trí (Place) của các sản phẩm Vinamilk rất phong phú, từ các cửa hàng tiện lợi đến siêu thị lớn. Chiến dịch quảng cáo (Promotion) của thương hiệu thường tập trung vào yếu tố người tiêu dùng (People) và cách họ sử dụng sản phẩm.
4. Lời kết
Như vậy, bài viết đã phân tích chi tiết mô hình 9P trong Marketing cho bạn đọc. Hy vọng rằng chúng tôi đã giúp bạn nắm vững được những thông tin cơ bản về các yếu tố trong mô hình này. Nếu bạn muốn thêm nhiều mô hình Marketing Mix khác, hãy nhớ truy cập website của chúng tôi amaiagency.com nhé.