Youtube là nền tảng chia sẻ video trực tuyến lớn nhất thế giới, với hàng tỷ người dùng và hàng triệu video được đăng tải mỗi ngày. Để sử dụng hiệu quả, bạn cần nắm được các thuật ngữ trong Youtube mà chúng tôi chia sẻ dưới đây, cùng tìm hiểu ngay nhé!
Nội dung chính
Toggle1. Các thuật ngữ trong Youtube liên quan đến nguyên tắc/ chính sách
Nguyên tắc cộng đồng: Khi sử dụng YouTube, bạn trở thành một phần của cộng đồng toàn cầu. Nguyên tắc cộng đồng của YouTube được thiết kế để bảo vệ môi trường trực tuyến, quy định những hành vi được và không được chấp nhận trên nền tảng này. Mục tiêu là tạo ra một môi trường an toàn, lành mạnh cho người xem.
Chính sách bản quyền: Nhà sáng tạo nội dung trên YouTube chỉ được phép đăng tải những video mà họ tự sản xuất. Họ cũng không được phép sử dụng nội dung có bản quyền của người khác mà không có sự cho phép, bao gồm nhạc, đoạn phim, hoặc bất kỳ định dạng nội dung nào.
Chính sách kiếm tiền: Đây là quy định quan trọng đối với những người muốn kiếm tiền từ YouTube. Để đủ điều kiện kiếm tiền, kênh phải tuân thủ các chính sách như Nguyên tắc cộng đồng, Điều khoản dịch vụ, Chính sách bản quyền, Chính sách Google Adsense và Nguyên tắc thân thiện với nhà quảng cáo.
Nguyên tắc thân thiện với nhà quảng cáo: Đây là nguyên tắc quy định các tiêu chí về nội dung phù hợp với quảng cáo, yêu cầu video không vi phạm Nguyên tắc cộng đồng, đảm bảo tính thân thiện và an toàn cho những nhà quảng cáo.
2. Các thuật ngữ trong Youtube phổ biến nhất khi kiếm tiền/ chạy quảng cáo
Khi chạy ads Youtube hay bật chế độ kiếm tiền Monetization, dưới đây là một số các thuật ngữ trong Youtube phổ biến nhất liên quan đến hai tính năng này xếp theo bảng chữ cái bao gồm:
Analytics: Chức năng cung cấp thống kê về hoạt động của kênh và video trên YouTube.
Adsense (Google Adsense): Tài khoản của Google cho phép kiểm tra số tiền kiếm được và yêu cầu xác nhận địa chỉ khi đạt mức 10$. Khi đủ 100$, Google sẽ chuyển tiền cho người dùng.
Ăn đề xuất: Video được đề xuất hiển thị bên cạnh hoặc tự động phát sau khi video hiện tại kết thúc.
Ăn gậy: Video bị vi phạm bản quyền hoặc bị báo cáo và cảnh báo.
AE (Adobe After Effect): Phần mềm chuyên nghiệp trong lĩnh vực làm phim và chỉnh sửa video.
Buôn tivi: Thuật ngữ mô tả tình trạng tạm ngưng hoạt động của kênh trên YouTube.
Bên thứ 3 trùng khớp: Loại video bị vi phạm bản quyền và không thể kiếm tiền được.
Block world wide: Video bản quyền bị chặn trên toàn thế giới, có thể đi kèm với cảnh báo về bản quyền trên kênh.
Bán content: Việc sử dụng nội dung có bản quyền, nhưng thông qua chỉnh sửa để tạo nên video mới.
Bị cộng đồng: Video bị tự động quét hoặc bị người xem báo cáo vi phạm nguyên tắc cộng đồng.
Buy view: Hành động mua lượt xem video để tăng số liệu.
Camtasia: Phần mềm biên tập và chỉnh sửa video.
Cắm cờ: Báo cáo video vi phạm nguyên tắc cộng đồng hoặc bản quyền.
Channel: Kênh trên YouTube.
Công khai: Trạng thái video có thể được xem bởi mọi người và xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Convert: Chuyển đổi định dạng video bằng phần mềm (ví dụ: MP4 -> WMV).
Content ID: Hệ thống tự động phát hiện bản quyền trong video, thông báo vi phạm đến người tải lên.
Cheat: Hình thức gian lận bằng cách tự click vào quảng cáo hoặc mua lượt xem giả mạo.
Chấm than: Hiển thị một dấu chấm than trên nút kiếm tiền, chỉ đến video không thể kiếm tiền trừ khi chỉnh sửa hoặc tham gia Network.
Content: Video được tạo hoàn toàn bởi người đăng, không sử dụng nội dung của người khác.
CPC (Cost per click): Số tiền khi có người click vào quảng cáo.
CPM (Cost per 1000 impressions): Số tiền khi quảng cáo hiển thị 1000 lần.
Crop: Thao tác cắt khung hình để tránh bản quyền.
Die kênh: Tình trạng tạm ngưng hoạt động của kênh trên YouTube.
Die gà: Mất quyền sử dụng tài khoản Google Adsense liên kết với kênh.
Des hay Description: Mô tả của video.
Đốm sáng: Thêm điểm sáng vào video để vượt qua kiểm tra bản quyền.
Dis kiếm tiền: Tắt chức năng kiếm tiền cho video.
Encode: Chuyển đổi video sang định dạng khác.
FPS (Frame per second): Số khung hình trên một giây trong video.
Full màn: Lách bản quyền mà vẫn giữ nguyên kích thước video.
Ga hoặc gà: Tài khoản Google Adsense.
GA Content: Loại tài khoản Google Adsense cho website, blog.
GA Hosted: Loại tài khoản Google Adsense cho YouTube hoặc Blogspot.
Hình thu nhỏ: Thumbnail, hình ảnh hiển thị khi video xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Keyword Planner: Công cụ phân tích từ khóa của Google.
Không công khai: Trạng thái video không xuất hiện trong kết quả tìm kiếm hoặc được tìm thấy trên YouTube.
Kháng cáo/ Kháng nghị: Phản đối việc vi phạm bản quyền hoặc báo cáo không chính xác.
Kênh xanh: Kênh không gặp vấn đề bản quyền hoặc nguyên tắc cộng đồng.
Lách: Chỉnh sửa video để tránh kiểm tra bản quyền.
Lách âm thanh: Chỉnh sửa âm thanh để tránh bản quyền.
Lách hình ảnh: Chỉnh sửa hình ảnh để tránh bản quyền.
Liên kết gà: Kết nối kênh với tài khoản Google Adsense.
Net hoặc Network: Hệ thống đối tác của YouTube, chia sẻ doanh thu với người dùng.
Paypal: Dịch vụ ví điện tử.
Pay: Thanh toán tiền từ Google hoặc Network.
PIP (Payment in progress):Trạng thái thanh toán đang được xử lý.
PI (Payment issued): Thanh toán đã hoàn tất.
PIN hay Mã PIN: Mã số được gửi từ Google để xác minh địa chỉ khi thu nhập đạt 10$.
PL hay PLL: Viết tắt của playlist, danh sách phát video.
Proshow Producer: Phần mềm chỉnh sửa và biên tập video.
Private: Trạng thái video riêng tư, chỉ xem được bởi người tải lên.
POPS hay Pops Worldwide (CHSA): Một Network lớn tại Việt Nam.
Pub: Trạng thái công khai của video.
Quiz hay Quiz Group: Một Network người Nga dễ tham gia.
Ren hay Render: Quá trình chỉnh sửa và xuất file video.
Reup hay Re-upload: Tải video của người khác và upload lại sau khi chỉnh sửa.
Riêng tư: Trạng thái video chỉ xem được bởi người tải lên.
SEO video: Tối ưu hóa vị trí xuất hiện của video trên các công cụ tìm kiếm.
Sub: Số người đăng ký theo dõi kênh.
Tag: Thẻ từ khóa thêm vào video để tăng khả năng xuất hiện trong kết quả tìm kiếm.
Thumb – Thumbnail: Hình ảnh thu nhỏ của video, quyết định độ hấp dẫn và tỷ lệ click vào xem.
Tit (hoặc Title): Tiêu đề của video.
Traffic: Lưu lượng truy cập vào video.
Tut hay Tutorial: Video hướng dẫn.
Unlist: Trạng thái video không công khai.
Vào Net: Tham gia vào mạng đối tác để chia sẻ doanh thu.
View: Lượt xem video.
Verify: Xác minh kênh để bật kiếm tiền và tải lên video dài hơn 15 phút.
Vidq: Tiện ích của Google Chrome giúp xem thông tin và thống kê chỉ số của video.
VPS: Máy chủ ảo, thuê để có cấu hình và đường truyền nhanh hơn.
3. Kết luận
Trên đây là tổng hợp các thuật ngữ trong Youtube từ A-Z. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các tính năng của Youtube, cũng như cách sử dụng nền tảng này một cách phù hợp. Bạn có thể tham khảo thêm các bài viết hữu ích khác trên trang chủ của chúng tôi tại amaiagency.com